trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 7
-
119 Tấn công 87
-
59 Tấn công nguy hiểm 27
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
7 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 7
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
514 Chuyền bóng 243
-
83% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
5 Việt vị 1
-
6 Số lần cứu thua 3
-
10 Tắc bóng 18
-
5 Cú rê bóng 4
-
31 Quả ném biên 11
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
8 Tắc bóng thành công 10
-
7 Cắt bóng 8
-
35 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+3'

Pons L.
Goal awarded

90'
Pons L.

89'
80'

Cardenas S.
Castaneda F.

68'
67'

66'

66'

Chavez D.
Flores L.

60'
51'

46'

Jhon Vasquez
Ibarguen A.

46'
0Nghỉ1
45'

36'

19'

19'

15'





Đội hình
Atletico Bucaramanga 4-2-3-1
-
1Quintana A.
-
8Hinestroza F.29Henao C.23Romana C.19Gutierrez A.
-
22Fabry28Flores L.
-
70Castaneda F.7Londono K.92Ibarguen A.
-
27Pons L.
-
18Deyverson19Allanzinho
-
10Calebe5Fernandez G.17Ze Welison
-
14Mancuso E.2Tinga23David Luiz39Gustavo Mancha16Diogo Barbosa
-
1Joao Ricardo
Fortaleza CE 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
17Andrade A.Andrade Navarro K. M.77
-
30Cardenas S.Avila G.32
-
15Chavez D.Borrero D.27
-
4Jose GarciaBrenno12
-
11Jhon VasquezBreno Lopes26
-
6Jimenez M. S.Kuscevic B.13
-
2Mena J.Lucas Sasha88
-
14Mosquera J.Lucca Prior38
-
97Penaranda A.Lucero J.9
-
12Vasquez Caicedo L. E.Rossetto M.20
-
25Zapata C.Titi4
-
20Zarate A.Yago Pikachu22
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 1.3
-
11 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.4 Phạt góc 5.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
11 Phạm lỗi 12
-
52% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 20% | 9% |
19% | 12% | 16~30 | 14% | 15% |
17% | 12% | 31~45 | 18% | 15% |
12% | 21% | 46~60 | 12% | 24% |
12% | 18% | 61~75 | 18% | 9% |
29% | 30% | 76~90 | 14% | 27% |