



0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 12
-
1 Sút cầu môn 4
-
149 Tấn công 77
-
57 Tấn công nguy hiểm 27
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
10 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
546 Chuyền bóng 283
-
87% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 1
-
9 Tắc bóng 18
-
8 Cú rê bóng 13
-
25 Quả ném biên 13
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Cắt bóng 10
-
12 Chuyển dài 35
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
Solano C.

90+4'
90+2'

Quinonez Ruiz J. R.
Arroyo D.

82'
76'

76'

69'

69'

Souza de Almeida L.

68'
Cortez Casierra G. J.
Gomez J.

61'
Solano C.
Valiente J.

61'
61'

Rivero O.

58'
58'

Souza de Almeida L.
Jesus Trindade

46'
0Nghỉ1
40'

31'





Đội hình
Barcelona SC(ECU) 4-2-3-1
-
1Contreras Verna J. D.
-
6Chala A.4Vallecilla G.3Arreaga X.18Carabali B.
-
23Arroyo D.5Jesus Trindade
-
13Corozo J.21Valiente J.7Gomez J.
-
9Rivero O.
-
19Flores E.20Valera A.
-
7Velez J.18Urena R.17Concha J.
-
24Polo A.33Cesar Inga3Riveros W.5Di Benedetto M.27Carabali J.
-
1Sebastian Britos
Universitario de Deportes 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
41Pablo CalleAncajima H.26
-
37Campi G.Aamet Calderon12
-
26Castillo Segura B. D.Corzo A.29
-
29Chala Rosales W. J.Costa G.8
-
8Cortez Casierra G. J.Cruz E.34
-
16De Arruabarrena I.Diego Churin15
-
2Mario PineidaDulanto G.55
-
28Quinonez Ruiz J. R.Sebastian Flores36
-
14Rangel A.Murrugarra J.23
-
25Solano C.Reyna P.14
-
22Souza de Almeida L.Rivera J.11
-
27Vargas W.Vargas M.25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.1
-
1 Mất bàn 0.9
-
14 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.4 Phạt góc 4.4
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
11.4 Phạm lỗi 10.9
-
47.8% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 10% | 8% |
17% | 21% | 16~30 | 19% | 12% |
11% | 24% | 31~45 | 12% | 12% |
19% | 8% | 46~60 | 14% | 16% |
17% | 10% | 61~75 | 15% | 37% |
21% | 18% | 76~90 | 28% | 12% |