



1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | 14 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -11 | 3 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Chaoyue
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Chaoyue
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Chaoyue
Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Chaoyue
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Tianjin Jinmen Tiger
Shandong Taishan
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Jinmen Tiger
Cangzhou Mighty Lions
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.5 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 5.0 |
4 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 4.1 |
3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 3.8 |
2 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.9 | 5.5 |
1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 0 | 5 | 11.4 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
5 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
9 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
16 Ngày |
Tianjin Jinmen Tiger |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Yunnan Yukun
|
10 Ngày |
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Tianjin Jinmen Tiger
|
16 Ngày |
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Tianjin Jinmen Tiger
|
19 Ngày |