Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | 17 | 19% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | 0 | 16 | 16 | 27% |
Khách | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | 16 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | 9 | 39% |
Chủ | 16 | 8 | 6 | 2 | 8 | 30 | 1 | 50% |
Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | 13 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hannover 96
SSV Ulm 1846
Hannover 96
SSV Ulm 1846
|
01 | 01 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SSV Ulm 1846
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Greuther Furth
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
SSV Ulm 1846
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
FC Magdeburg
SSV Ulm 1846
FC Magdeburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Schalke 04
SSV Ulm 1846
Schalke 04
SSV Ulm 1846
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Darmstadt
SSV Ulm 1846
Darmstadt
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
SSV Ulm 1846
Munchen 1860
SSV Ulm 1846
Munchen 1860
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Koln
SSV Ulm 1846
Koln
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
SSV Ulm 1846
Eintr. Braunschweig
SSV Ulm 1846
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Nurnberg
SSV Ulm 1846
Nurnberg
SSV Ulm 1846
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SC Paderborn 07
SSV Ulm 1846
SC Paderborn 07
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
SSV Ulm 1846
Fortuna Dusseldorf
SSV Ulm 1846
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
SSV Jahn Regensburg
SSV Ulm 1846
SSV Jahn Regensburg
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
SSV Ulm 1846
Preuben Munster
SSV Ulm 1846
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hamburger
SSV Ulm 1846
Hamburger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
SSV Ulm 1846
Hannover 96
SSV Ulm 1846
|
01 | 32 | 01 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
SSV Ulm 1846
Greuther Furth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Hannover 96
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hannover 96
Koln
Hannover 96
Koln
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Hannover 96
Darmstadt
Hannover 96
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hannover 96
SV Elversberg
Hannover 96
SV Elversberg
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Hannover 96
Karlsruher SC
Hannover 96
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
FC Magdeburg
Hannover 96
FC Magdeburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hannover 96
SC Paderborn 07
Hannover 96
SC Paderborn 07
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Schalke 04
Hannover 96
Schalke 04
Hannover 96
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
Hannover 96
Eintr. Braunschweig
Hannover 96
Eintr. Braunschweig
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Nurnberg
Hannover 96
Nurnberg
Hannover 96
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GER D2
|
Hannover 96
SC Paderborn 07
Hannover 96
SC Paderborn 07
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Hannover 96
FC Kaiserslautern
Hannover 96
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
Fortuna Dusseldorf
Hannover 96
Fortuna Dusseldorf
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
GER D2
|
Hamburger
Hannover 96
Hamburger
Hannover 96
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hannover 96
Preuben Munster
Hannover 96
Preuben Munster
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
Hannover 96
SSV Jahn Regensburg
Hannover 96
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hannover 96(N)
Young Boys
Hannover 96(N)
Young Boys
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Hannover 96(N)
FC Magdeburg
Hannover 96(N)
FC Magdeburg
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Hannover 96
SV Waldhof Mannheim
Hannover 96
SV Waldhof Mannheim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER D2
|
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Greuther Furth
Hannover 96
Greuther Furth
Hannover 96
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 4 | 9 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 7 | 5 |
Khách vs Top 9 |
5 | 6 | 3 |
Khách vs Last 9 |
6 | 4 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Timo Gerach |
Điều khiển SSV Ulm 1846 | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Hannover 96 | 4 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
5 | Johannes Reichert | Jessic Ngankam | 7 |
Án treo giò
Marcel Halstenberg | 23 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 7 | 8.6 | 4.8 |
30 | 6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 3 | 10.4 | 4.9 |
29 | 3 | 0 | 6 | 2 | 2 | 5 | 10.4 | 5.6 |
28 | 7 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 8.9 | 3.8 |
27 | 4 | 1 | 4 | 6 | 0 | 3 | 10.4 | 5.2 |
26 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 7.9 | 3.6 |
25 | 4 | 1 | 4 | 2 | 1 | 6 | 10.0 | 4.2 |
24 | 6 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 11.7 | 4.3 |
23 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 9.9 | 5.8 |
22 | 8 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11.7 | 4.3 |
3 trận sắp tới
SSV Ulm 1846 |
||
---|---|---|
GER D2
|
Hamburger
SSV Ulm 1846
|
7 Ngày |
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Preuben Munster
|
15 Ngày |
Hannover 96 |
||
---|---|---|
GER D2
|
Hannover 96
Greuther Furth
|
8 Ngày |
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
|
15 Ngày |