XH Đội bóng
1 Sporting CP Sporting CP
2 SL Benfica SL Benfica
3 Sporting Braga Sporting Braga
4 FC Porto FC Porto
5 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6 Santa Clara Santa Clara
7 FC Famalicao FC Famalicao
8 GD Estoril-Praia GD Estoril-Praia
9 Casa Pia AC Casa Pia AC
10 Moreirense Moreirense
11 CD Nacional CD Nacional
12 FC Arouca FC Arouca
13 Rio Ave Rio Ave
14 Gil Vicente Gil Vicente
15 Amadora Amadora
16 AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
17 SC Farense SC Farense
18 Boavista FC Boavista FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
31 23 6 2 75 83 25 58 74.2 19.4 6.5 2.7 0.8 T T H T T T ?
31 24 3 4 75 80 25 55 77.4 9.7 12.9 2.6 0.8 T T T H T T ?
31 19 7 5 64 52 26 26 61.3 22.6 16.1 1.7 0.8 T T H T T H ?
31 19 5 7 62 57 28 29 61.3 16.1 22.6 1.8 0.9 T T B T T B ?
31 13 12 6 51 44 32 12 41.9 38.7 19.4 1.4 1.0 T H T T B T ?
31 15 5 11 50 31 29 2 48.4 16.1 35.5 1.0 0.9 T T B B H T ?
31 11 11 9 44 40 34 6 35.5 35.5 29.0 1.3 1.1 B T T T B H ?
31 11 9 11 42 41 49 -8 35.5 29.0 35.5 1.3 1.6 H B T B B T ?
31 11 8 12 41 36 41 -5 35.5 25.8 38.7 1.2 1.3 B T H B H B ?
31 9 9 13 36 36 45 -9 29.0 29.0 41.9 1.2 1.5 T H T B B H ?
31 9 6 16 33 28 42 -14 29.0 19.4 51.6 0.9 1.4 T B B T B H ?
31 8 9 14 33 30 47 -17 25.8 29.0 45.2 1.0 1.5 H B B H T B ?
31 8 9 14 33 33 51 -18 25.8 29.0 45.2 1.1 1.6 B B B T H B ?
31 8 8 15 32 31 43 -12 25.8 25.8 48.4 1.0 1.4 B T B B T T ?
31 7 8 16 29 24 43 -19 22.6 25.8 51.6 0.8 1.4 B B T B B T ?
31 4 12 15 24 23 55 -32 12.9 38.7 48.4 0.7 1.8 B B B B H B ?
31 4 9 18 21 20 42 -22 12.9 29.0 58.1 0.6 1.4 B B H T B B ?
31 5 6 20 21 20 52 -32 16.1 19.4 64.5 0.6 1.7 B B T B T B ?
  • Vòng bảng Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • UEFA ECL play-offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha là hạng đấu cao nhất trong các giải bóng đá của nước Bồ Đào Nha.