XH Đội bóng
1 Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
2 Suduva Suduva
3 Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
4 Siauliai Siauliai
5 Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
6 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
7 Banga Gargzdai Banga Gargzdai
8 FK Riteriai FK Riteriai
9 Baltija Panevezys Baltija Panevezys
10 FK Dainava Alytus FK Dainava Alytus
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
9 6 0 3 18 13 14 -1 66.7 0.0 33.3 1.4 1.6 T T T B T B ?
9 5 2 2 17 12 9 3 55.6 22.2 22.2 1.3 1.0 T T H B H T ?
9 4 3 2 15 12 7 5 44.4 33.3 22.2 1.3 0.8 T H H T T B ?
9 4 3 2 15 15 11 4 44.4 33.3 22.2 1.7 1.2 B T T H H T ?
9 5 0 4 15 8 7 1 55.6 0.0 44.4 0.9 0.8 B B T T T B ?
9 3 3 3 12 13 12 1 33.3 33.3 33.3 1.4 1.3 T H B T B B ?
9 3 2 4 11 9 10 -1 33.3 22.2 44.4 1.0 1.1 H B B B T T ?
9 2 4 3 10 16 15 1 22.2 44.4 33.3 1.8 1.7 B T T H B H ?
9 3 1 5 10 12 15 -3 33.3 11.1 55.6 1.3 1.7 H B B T B T ?
9 0 2 7 2 8 18 -10 0.0 22.2 77.8 0.9 2.0 B B B B B H ?
  • UEFA qualifying
  • UEFA ECL qualifying
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.