XH Đội bóng
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
2 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar
3 Paksi SE Paksi SE
4 ETO Gyori FC ETO Gyori FC
5 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC
6 Diosgyor VTK Diosgyor VTK
7 Ujpesti TE Ujpesti TE
8 Fehervar Videoton Fehervar Videoton
9 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE
10 Nyiregyhaza Nyiregyhaza
11 Debreceni VSC Debreceni VSC
12 Kecskemeti TE Kecskemeti TE
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
29 17 8 4 59 55 27 28 58.6 27.6 13.8 1.9 0.9 T H T T T T ?
29 17 5 7 56 48 32 16 58.6 17.2 24.1 1.7 1.1 T T H B H T ?
29 15 7 7 52 60 43 17 51.7 24.1 24.1 2.1 1.5 T H T T H B ?
29 12 10 7 46 44 33 11 41.4 34.5 24.1 1.5 1.1 H T H T T T ?
29 12 6 11 42 49 41 8 41.4 20.7 37.9 1.7 1.4 T B H B H B ?
29 10 10 9 40 37 44 -7 34.5 34.5 31.0 1.3 1.5 H H B T B H ?
29 8 12 9 36 31 38 -7 27.6 41.4 31.0 1.1 1.3 B H B T H H ?
29 8 7 14 31 34 43 -9 27.6 24.1 48.3 1.2 1.5 H H B B H B ?
29 7 9 13 30 34 41 -7 24.1 31.0 44.8 1.2 1.4 B H T B B H ?
29 8 6 15 30 26 48 -22 27.6 20.7 51.7 0.9 1.7 B B B T B T ?
29 8 5 16 29 47 55 -8 27.6 17.2 55.2 1.6 1.9 H T T B T B ?
29 4 11 14 23 27 47 -20 13.8 37.9 48.3 0.9 1.6 B B H B H H ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.