XH Đội bóng
1 Drogheda United Drogheda United
2 Galway United Galway United
3 St. Patricks St. Patricks
4 Shamrock Rovers Shamrock Rovers
5 Shelbourne Shelbourne
6 Bohemians Bohemians
7 Derry City Derry City
8 Waterford United Waterford United
9 Cork City Cork City
10 Sligo Rovers Sligo Rovers
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
12 5 5 2 20 16 9 7 41.7 41.7 16.7 1.3 0.8 H T T H H B ?
12 5 5 2 20 18 14 4 41.7 41.7 16.7 1.5 1.2 T B T B H T ?
12 5 4 3 19 17 11 6 41.7 33.3 25.0 1.4 0.9 T H T H H B ?
12 5 4 3 19 18 13 5 41.7 33.3 25.0 1.5 1.1 T T T H B H ?
12 4 7 1 19 16 12 4 33.3 58.3 8.3 1.3 1.0 T H T H H H ?
12 6 0 6 18 15 15 0 50.0 0.0 50.0 1.3 1.3 B T B T T T ?
12 5 2 5 17 15 16 -1 41.7 16.7 41.7 1.3 1.3 H T B T T B ?
12 4 0 8 12 11 22 -11 33.3 0.0 66.7 0.9 1.8 B B B B B T ?
12 2 5 5 11 13 19 -6 16.7 41.7 41.7 1.1 1.6 B B B B T H ?
12 2 2 8 8 17 25 -8 16.7 16.7 66.7 1.4 2.1 B B B T B H ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL play-offs
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải đấu VĐQG Ireland gồm có 10 đội, đá tổng cộng 36 vòng theo thể thức 2 vòng tròn trận sân nhà và sân khách. kết thúc giải đấu đội đứng đầu sẽ giành quyền đá vòng loại C1. 2 đội đứng tiếp theo đá vòng loại C2 Châu Âu. Đội áp chót BXH sẽ xuống hạng. Đọi xếp trước đội áp chót sẽ tranh tư cách tụ hạng với đội đứng đầu vòng play-off thăng hạng của Hạng 2 Ireland.